Tóm tắt kết quả nuôi trồng thủy sản các tỉnh Đồng Bằng Sông Cửu Long 2007 và kế hoạch năm 2008
- Tỉnh Long An
STT |
Các chỉ tiêu |
ĐVT |
Năm 2006 |
Năm 2007 |
KH 2008 |
I |
Diện tích nuôi thủy sản |
ha |
|
|
|
|
Trong đó: Tôm sú |
“ |
10.007 |
|
|
|
Tôm càng xanh |
“ |
240 |
|
|
|
Cua lột |
“ |
75 |
|
|
|
Cá tra |
“ |
|
2.000 |
|
|
Cá ao |
“ |
3.500 |
|
|
|
Cá ruông lúa |
“ |
3.000 |
|
|
|
Cá lồng |
m3 |
8.900 |
|
|
II |
Sản lượng thủy sản |
Tấn |
|
|
|
1 |
Sản lượng khai thác biển |
“ |
5.850 |
|
|
2 |
Sản lượng khai thác nội địa |
“ |
4.800 |
|
|
3 |
Sản lượng nuôi trồng |
“ |
|
|
|
3.1 |
Tôm sú |
“ |
8.000 |
|
|
3.2 |
Tôm càng xanh |
“ |
157 |
|
|
3.3 |
Cua lột |
“ |
750 |
|
|
3.4 |
Cá tra |
“ |
|
20.000 |
|
3.5 |
Cá ao |
“ |
15.150 |
|
|
3.6 |
Cá ruông lúa |
“ |
5.000 |
|
|
3.7 |
Cá lồng |
“ |
1.620 |
|
|
III |
Tổng giá trị sản xuất |
Tr. Đồng |
5.408,8 |
|
|
|
Trong đó: Thủy sản |
“ |
788 |
|
|
- Tỉnh Tiền Giang
STT |
Các chỉ tiêu |
ĐVT |
Năm 2006 |
Năm 2007 |
KH 2008 |
I |
Diện tích nuôi thủy sản |
ha |
12.427,61 |
12.881,15 |
13.050 |
1 |
Diện tích mặn lợ |
“ |
6.661,65 |
6.767,34 |
6.810 |
|
Trong đó: Tôm |
“ |
4.111,5 |
4.215,54 |
4.280 |
|
Nghêu |
“ |
2.150 |
2.300 |
|
|
Khác |
“ |
400,15 |
251,8 |
|
2 |
Diện tích nước ngọt |
“ |
5.765,96 |
6.114,81 |
6.240 |
|
Trong đó: Cá |
“ |
5.364,36 |
5.735,21 |
|
|
(trong đó cá tra) |
“ |
|
82,11 |
|
|
Tôm càng xanh |
“ |
32 |
113,37 |
|
|
Khác |
“ |
10,6 |
|
|
3 |
Số lượng bè |
cái |
1.004 |
1.186 |
1.200 |
|
Thể tích bè |
m3 |
86.816 |
105.840 |
106.000 |
II |
Sản lượng thủy sản |
Tấn |
142.710,4 |
153.134,37 |
162.000 |
|
Số tàu khai thác |
Chiếc |
1.404 |
1.421 |
1430 |
1 |
Sản lượng khai thác |
Tấn |
75.154,86 |
75.636,96 |
75.865 |
|
Sản lượng khai thác biển |
“ |
71.500,35 |
71.952,92 |
72.000 |
|
Sản lượng khai thác nội địa |
“ |
3.654,51 |
3.684,04 |
3.685 |
2 |
Sản lượng nuôi trồng |
“ |
67.555,56 |
77.479,41 |
86.315 |
2.1 |
Sản lượng mặn lợ |
“ |
27.374,07 |
29.195,13 |
|
|
Trong đó: Tôm |
“ |
8.268,4 |
9.330,13 |
9.400 |
|
Nghêu |
“ |
15.500 |
18.852,9 |
|
|
Cá |
“ |
1.403,67 |
1.012 |
|
|
Khác |
“ |
2.202 |
|
|
2.2 |
Sản lượng nước ngọt |
“ |
40.181,49 |
48.302,38 |
|
|
Trong đó: Cá |
“ |
40.164,84 |
48.245,8 |
|
|
(trong đó) Cá tra |
“ |
|
27.930 |
|
|
Tôm càng xanh |
“ |
5,08 |
50,45 |
|
|
Khác |
“ |
11,57 |
6,13 |
|
III |
Số lượng tôm sú giống |
Tr.con |
168,7 |
135,86 |
|
IV |
Số lượng TCX giống |
Tr.con |
4,3 |
0,74 |
|
V |
Số lượng cá giống |
Tr.con |
1.373,53 |
1.809 |
|
VI |
Sản lượng xuất khẩu TS |
Tấn |
34.666,9 |
47.860 |
450.000 |
VII |
Kim ngạch xuất khẩu TS |
Tr.USD |
104,6 |
139,2 |
145 |
- Tỉnh Vĩnh Long
STT |
Các chỉ tiêu |
ĐVT |
Năm 2006 |
Năm 2007 |
KH 2008 |
I |
Diện tích nuôi thủy sản |
Ha |
12.500 |
12.660 |
15.000 |
1 |
Nuôi ao, mương vườn |
“ |
10.700 |
5.325 |
11.000 |
|
Trong đó: |
“ |
|
|
|
|
Cá tra ao |
“ |
204 |
301 |
|
|
Tôm càng xanh |
“ |
30 |
30 |
|
|
Khác |
“ |
10466 |
|
|
2 |
Nuôi ruộng |
“ |
1800 |
900 |
2.500 |
|
Trong đó: Cá |
“ |
1760 |
|
2.420 |
|
Tôm càng xanh |
“ |
40 |
|
80 |
3 |
Số lượng bè |
Cái |
342 |
313 |
350 |
II |
Sản lượng thủy sản |
Tấn |
54.861 |
116.440 |
|
1 |
Sản lượng khai thác |
Tấn |
6.000 |
5.720 |
6.000 |
|
Trong đó: Cá |
“ |
5.800 |
5.500 |
|
|
Tôm càng xanh |
“ |
200 |
220 |
|
2 |
Sản lượng nuôi trồng |
“ |
48.861 |
110.720 |
130.000 |
|
Trong đó: Cá |
“ |
520 |
|
|
|
Cá tra |
“ |
37.100 |
98.000 |
|
|
Tôm Càng Xanh |
“ |
68 |
|
|
|
Khác |
“ |
5233 |
|
|
III |
Số trại SX cá giống |
Trại |
|
|
|
IV |
Số cơ sở ương cá giống |
Cơ sở |
|
|
|
|
Số lượng cá giống cung cấp |
Tr.Con |
|
|
|
V |
Số trại SX TCX giống |
Trại |
3 |
|
|
VI |
Số cơ sở ương cá giống |
Cơ sở |
|
|
|
|
Số TCX giống cung cấp |
Tr.Con |
5 |
|
|
VII |
Kim ngạch xuất khẩu |
USD |
|
|
|
|
GDP bình quân/người (HH) |
1000đ |
|
|
|
|
Cơ cấu GDP (giá hiện hành) |
% |
|
|
|
|
+ Nông-Lâm-Thuỷ sản |
" |
|
|
|
|
+ Công nghiệp-Xây dựng |
" |
|
|
|
|
+ Dịch vụ |
" |
|
|
|
- Tỉnh Trà Vinh
STT |
Các chỉ tiêu |
ĐVT |
Năm 2006 |
Năm 2007 |
KH 2008 |
I |
Diện tích nuôi thủy sản |
Ha |
|
42.302,5 |
|
|
Nuôi tôm sú |
“ |
24.184 |
25.075,8 |
24.624 |
|
Nuôi nhuyễn thể |
“ |
1.187 |
2.196 |
2.150 |
|
Nuôi cua |
“ |
6.170 |
7.710 |
7.226 |
|
Nuôi nước ngọt |
“ |
18.000 |
15.356 |
20.000 |
II |
Tổng sản lượng thủy sản |
Tấn |
134.053 |
149.128 |
170.870 |
1 |
Sản lượng khai thác |
Tấn |
57.305 |
64.930 |
66.550 |
|
Khai thác hải sản |
“ |
46.260 |
56.129 |
57.900 |
|
Khai thác nội đồng |
“ |
11.045 |
8.801 |
8.650 |
2 |
Sản lượng nuôi trồng |
“ |
76.748 |
84.198 |
104.320 |
|
Trong đó: Tôm sú |
“ |
19.713,8 |
22.742 |
25.200 |
|
Nghêu, sò |
“ |
3.236 |
5.543 |
6.100 |
|
Cua |
“ |
2.250 |
2.859 |
3.340 |
|
S.lượng nước ngọt |
“ |
|
50.937 |
|
III |
Số trại SX giống |
|
|
211 |
|
|
+ Cơ sở sản xuất tôm giống |
Cơ sở |
135 |
129 |
140 |
|
Số lượng tôm cung cấp |
Tr.post |
984,3 |
1.463 |
1.500 |
|
Trong đó: TCX |
“ |
4,3 |
4,3 |
6 |
|
+ Cơ sở ương dưỡng |
Cơ sở |
101 |
82 |
82 |
|
Số lượng |
Tr.post |
1.173 |
1.134 |
1.121 |
|
+Cơ sở sản xuất và ương dưỡng cá giống |
Cơ sở |
30 |
30 |
30 |
|
Số lượng |
Tr.giống |
232,6 |
266 |
398 |
IV |
Sản lượng xuất khẩu |
Tấn |
8.582 |
23.000 |
30.000 |
V |
Kim ngạch xuất khẩu |
Tr.USD |
45 |
50 |
60 |
- Tỉnh Bến Tre
STT |
Các chỉ tiêu |
ĐVT |
Năm 2006 |
Năm 2007 |
KH 2008 |
I |
Diện tích nuôi thủy sản |
Ha |
40.829 |
41.850 |
42.100 |
|
+ Nuôi tôm sú |
“ |
31.149 |
31.707 |
31.645 |
|
+ Nuôi nhuyễn thể |
“ |
4.249 |
|
|
|
+ Nuôi nước ngọt |
“ |
5.277 |
|
|
|
Cá tra |
“ |
96,5 |
468 |
550 |
|
Tôm càng xanh |
“ |
2.250 |
2.245 |
2300 |
|
Khác |
“ |
153 |
|
|
|
Nuôi lồng, bè |
m3 |
5.032 |
|
|
II |
Sản lượng thủy sản |
Tấn |
144.963 |
173.961 |
182.000 |
1 |
Số tàu khai thác |
Chiếc |
3.050 |
3.175 |
3.200 |
1 |
Công suất |
Cv |
332.029 |
369.020 |
377.600 |
2 |
Sản lượng khai thác |
Tấn |
75.699 |
75.066 |
75.000 |
3 |
Sản lượng nuôi trồng |
“ |
69.264 |
98.850 |
107.000 |
|
Trong đó: Tôm sú |
“ |
22.159 |
23.717 |
22.000 |
III |
Số trại SX tôm sú giống |
Trại |
74 |
|
|
|
Số cơ sở dưỡng, vèo |
Cơ sở |
55 |
|
|
|
Số lượng tôm sú cung cấp |
Tr.Con |
314 |
353 |
350 |
IV |
Số trại cá giống nước ngọt |
Trại |
5 |
|
|
|
Số lượng cá giống cung cấp |
Tr.Con |
131 |
125 |
100 |
V |
Số trại SX TCX giống |
Trại |
14 |
|
|
|
Số TCX giống cung cấp |
Tr.Con |
20 |
25 |
27 |
VI |
Sản lượng xuất khẩu |
Tấn |
19.266 |
24.532 |
31.200 |
VII |
Kim ngạch xuất khẩu |
Tr.USD |
57,33 |
65,0 |
80,0 |
- Tỉnh Đồng Tháp
STT |
Chỉ tiêu |
Đvt |
Năm 2006 |
Năm 2007 |
KH 2008 |
I |
Tổng diện tích NTTS |
ha |
5.300 |
5.230 |
|
|
+ Cá tra |
“ |
1.500 |
1.335 |
|
|
+ Cá khác |
“ |
|
3.233 |
|
|
+ TCX |
“ |
300 |
668,39 |
|
II |
Tổng sản lượng |
Tấn |
203.021 |
280.417 |
|
|
- NTTS |
“ |
|
265.417 |
|
|
+ Cá tra |
“ |
|
117.525 |
|
|
+ Cá khác |
|
|
|
|
|
+ Tôm càng xanh |
“ |
525 |
|
|
|
- Khai thác |
“ |
20.000 |
15.000 |
|
III |
Sản xuất giống |
|
|
134 |
|
|
Cơ sở cá tra |
C.sở |
39 |
58 |
|
|
Cơ sở sản xuất tôm bột |
C.sở |
19 |
|
|
|
+ Số lượng cá bột |
Tr. |
5.500 |
|
|
|
+ Số lượng TCX |
Tr. post |
15 |
125 |
|
IV |
Giá trị xuất khẩu thủy sản |
Tr.USD |
131.8 |
|
|
- Tỉnh An Giang
|
Chỉ tiêu |
Đvt |
Năm 2006 |
Năm 2007 |
KH 2008 |
|
I. Tổng diện tích NTTS |
ha |
1.748 |
2.384 |
4.500 |
|
+ Nuôi ao, hầm |
“ |
1.066 |
1.394 |
2.900 |
|
+ Ruộng |
“ |
525 |
742 |
|
|
+ Đăng quầng |
“ |
149 |
|
|
|
+ Vèo |
“ |
7,5 |
|
|
|
* Tôm càng xanh |
“ |
600 |
|
|
|
* Ương nuôi giống |
“ |
161 |
|
|
|
IV. Số lượng lồng, bè NTTS |
bè |
1363 |
2.591 |
2.015 |
|
- Cá tra |
“ |
247 |
228 |
|
|
- Cá ba sa |
“ |
50 |
|
|
|
- Rô phi, điêu hồng |
“ |
326 |
299 |
|
|
- Cá lóc |
“ |
738 |
1.218 |
|
|
V. Tổng sản lượng |
tấn |
234.952 |
315.592 |
400.000 |
|
- NTTS |
“ |
181.952 |
263.592 |
350.000 |
|
Trong đó: Cá tra, ba sa |
“ |
145.421 |
216.526 |
|
|
- Khai thác |
“ |
53.000 |
52.000 |
50.000 |
|
+ Tôm |
“ |
45 |
|
|
|
VI. Sản xuất giống |
|
|
|
|
|
- Số hộ |
Hộ |
1.174 |
|
|
|
+ Giống các loại |
Tr. con |
350 |
466,08 |
650,0 |
|
- Trung tâm NCSX giống thuỷ sản |
|
|
|
|
|
+ Tôm giống |
Tr. con |
2,192 |
14,3 |
|
|
+ Cá tra bột |
Tr. con |
126,2 |
|
|
|
+ Cá tra giống |
Tr. con |
2,445 |
4,35 |
|
|
VII. Số tàu khai thác |
Chiếc |
2.450 |
|
|
|
+ Công suất |
CV |
15.550 |
|
|
|
VIII. Chế biến và xuất khẩu |
|
|
|
|
|
- Tổng sản lượng chế biến xuất khẩu |
Tấn |
77.500 |
125.000 |
|
|
- Kim ngạch xuất khẩu |
Tr.USD |
221,5 |
335 |
380 |
|
- Thị trường tiêu thụ |
% |
% |
% |
|
|
+ Châu Mỹ (6 nước) |
“ |
12 |
|
|
|
+ Châu Âu (20 nước) |
“ |
40 |
|
|
|
+ Châu Á (20 nước) |
“ |
40 |
|
|
|
+ Châu Úc (2 nước) |
“ |
4 |
|
|
|
+ Châu Phi (2 nước) |
“ |
4 |
|
|
- Thành phố Cần Thơ
|
Chỉ tiêu |
Đvt |
Năm 2006 |
Năm 2007 |
KH 2008 |
I |
Tổng diện tích NTTS |
ha |
14.427,7 |
15.200 |
|
|
- Tôm càng xanh |
“ |
376,2 |
376 |
|
|
- Nuôi cá |
“ |
12.327 |
14.824 |
|
|
+ Nuôi cá ruộng |
“ |
10.641,2 |
10.777 |
|
|
+ Nuôi cá ao |
“ |
3.031 |
2.467 |
|
|
+ Nuôi cá tra, basa |
“ |
797,8 |
1.580 |
|
II |
Số lượng lồng, bè NTTS |
Bè |
556 |
385 |
|
III |
Tổng sản lượng |
Tấn |
|
|
|
|
- NTTS |
“ |
154.778,1 |
230.000 |
|
|
+ Cá tra |
“ |
131.943,6 |
200.000 |
|
|
+ Tôm càng xanh |
“ |
233,3 |
300 |
|
|
- Khai thác |
“ |
7.500 |
|
|
IV |
Số cơ sở sản xuất giống |
Cơ sở |
63 |
80 |
|
|
+ SX giống cá |
“ |
28 |
|
|
|
+ SX giống TCX |
“ |
23 |
|
|
|
+ SX giống tôm sú |
“ |
12 |
|
|
V |
Chế biến và xuất khẩu |
|
|
|
|
|
- Tổng sản lượng chế biến xuất khẩu |
Tấn |
|
|
|
|
- Kim ngạch xuất khẩu |
Tr.USD |
|
|
|
- Tỉnh Hậu Giang
STT |
Chỉ tiêu |
ĐVT |
Năm 2006 |
Năm 2007 |
KH 2008 |
I |
Tổng diện tích NTTS |
Ha |
10.660,37 |
10.755 |
12.000 |
|
Cá ao |
“ |
5.108,57 |
5.383 |
11.930 |
|
Cá ruộng |
“ |
5.498,1 |
5.327 |
|
|
TCX |
“ |
26,7 |
24 |
|
|
Tôm sú (Long Mỹ) |
“ |
27 |
37 |
70 |
II |
Số lượng lồng, bè NTTS |
lồng |
1.316 |
1.208 |
|
|
- Cá lóc, bống tượng |
“ |
1.063 |
868 |
|
|
- Bống tượng |
“ |
153 |
224 |
|
|
- Các loài cá khác (trê, cá chép…) |
“ |
100 |
116 |
|
III |
Tổng sản lượng |
Tấn |
30.617,87 |
60.094 |
73.000 |
|
- NTTS |
“ |
26.617,87 |
56.094 |
69.000 |
|
+ Cá |
“ |
26.597,23 |
52.094 |
68.000 |
|
+ Tôm càng xanh |
“ |
13,35 |
20 |
40 |
|
+ Tôm sú |
“ |
7,29 |
11 |
|
|
- Khai thác |
“ |
4.000 |
4.000 |
4.000 |
IV |
Sản xuất giống |
Trại |
51 |
41 |
|
1 |
Trại sản xuất cá giống |
“ |
|
|
|
|
+ Trai sản xuất TCX |
“ |
7 |
6 |
|
|
+ Trại sản xuất tôm sú |
“ |
1 |
1 |
|
|
+ Trại sản xuất cá giống thát lát |
“ |
7 |
10 |
|
|
+ Cơ sở kinh doanh cá giống |
“ |
36 |
13 |
|
2 |
Sản lượng giống |
|
|
|
|
|
+ TCX |
Tr. post |
4,5 |
4,5 |
|
|
+ Tôm sú |
Tr. post |
0,8 |
3,1 |
|
|
+Thát lát |
Tr.giống |
3,5 |
33,7 |
|
- Tỉnh Kiên Giang
STT |
Các chỉ tiêu |
ĐVT |
Năm 2006 |
Năm 2007 |
KH 2008 |
I |
Diện tích nuôi thủy sản |
Ha |
93.290 |
101.367 |
109.620 |
1 |
Nuôi nước lợ |
“ |
|
|
|
|
Nuôi càng xanh |
“ |
33 |
|
|
|
Nuôi tôm sú |
“ |
72.736 |
78.620 |
86.000 |
|
Nuôi nhuyễn thể |
“ |
1.322 |
|
|
|
Hến biển |
“ |
6.500 |
|
|
|
Nuôi cua |
“ |
1.055 |
|
|
2 |
Số lồng, bè nuôi biển |
Lồng |
224 |
325 |
|
3 |
Nuôi nước ngọt |
Ha |
|
|
|
|
Cá ruộng, ao, mương |
“ |
10.617 |
|
|
4 |
Cá nước ngọt trong vèo lưới |
M3 |
6.232 |
|
|
II |
Sản lượng thủy sản |
Tấn |
|
|
|
II.1 |
Sản lượng nuôi trồng |
“ |
|
95.644 |
131.115 |
1 |
Sản lượng nước ngọt (Cá) |
“ |
14.409 |
27.377 |
|
|
Trong đó: tôm càng xanh |
“ |
7 |
|
|
2 |
Sản lượng nước lợ |
“ |
52.284 |
|
|
|
Trong đó: Tôm sú |
“ |
23.456 |
28.350 |
|
|
Nhuyễn thể |
“ |
2.415 |
3.650 |
|
|
Hến biển |
“ |
25.600 |
|
|
|
Cua |
“ |
535 |
|
|
|
Cá nuôi lồng, bè |
“ |
278 |
|
|
II.2 |
Sản lượng khai thác |
“ |
313.000 |
315.157 |
451.115 |
III |
Số trại SX giống |
Trại |
33 |
|
|
|
Sản xuất cá giống |
“ |
1 |
|
|
|
Sản xuất TCX |
“ |
1 |
|
|
|
Sản xuất tôm sú |
“ |
31 |
|
|
IV |
Số giống sản xuất |
Triệu con |
|
|
|
|
Cá giống |
“ |
400 |
|
|
|
TCX |
“ |
|
|
|
|
Tôm sú |
“ |
2500 |
|
|
V |
Sản lượng xuất khẩu |
Tấn |
|
24.700 |
|
|
Giá trị xuất khẩu |
Tr.USD |
|
105 |
140 |
- Tỉnh Sóc Trăng
STT |
Các chỉ tiêu |
ĐVT |
Năm 2006 |
Năm 2007 |
KH 2008 |
I |
Diện tích nuôi thủy sản |
Ha |
61.397 |
64.870,8 |
65.000 |
1 |
Nuôi tôm |
“ |
47.239,6 |
48.619,9 |
49.000 |
2 |
Tôm càng xanh |
“ |
54,3 |
|
|
3 |
Cá các loại |
“ |
13.266 |
|
|
|
Trong đó: cá tra |
“ |
45 |
184,4 |
250 |
4 |
Thủy sản khác |
“ |
792 |
|
|
II |
Sản lượng thủy sản |
Tấn |
|
139.412 |
142.000 |
|
Trong đó: tôm |
“ |
|
|
63.000 |
|
Số tàu khai thác |
Chiếc |
|
1.157 |
|
|
Công suất |
(CV) |
|
79.360 |
|
1 |
Sản lượng khai thác |
Tấn |
|
34.370 |
|
2 |
Sản lượng nuôi trồng |
“ |
83.267 |
105.042 |
109.000 |
|
Trong đó: Tôm sú |
“ |
53.902 |
58.912 |
|
|
Tôm càng xanh |
“ |
16 |
|
|
|
Cá và thủy sản khác |
“ |
29.349 |
|
|
|
Trong đó: Cá tra |
“ |
9.124 |
22.128 |
|
III |
Sản lượng chế biến |
Tấn |
37.798,7 |
60.000 |
68.000 |
IV |
Kim ngạch xuất khẩu |
Tr.USD |
326,8 |
370 |
420 |
- Tỉnh Bạc Liêu
STT |
Các chỉ tiêu |
ĐVT |
Năm 2006 |
Năm 2007 |
KH 2008 |
I |
Diện tích nuôi thủy sản |
Ha |
120.214 |
122.056 |
|
II |
Sản lượng thủy sản |
Tấn |
181.050 |
191.600 |
|
1 |
Sản lượng đánh bắt |
“ |
61.250 |
70.000 |
72.000 |
|
Trong đó: Tôm |
“ |
10.500 |
11.884 |
12.000 |
|
Cá và thủy sản khác |
“ |
50.750 |
58.116 |
|
2 |
Sản lượng nuôi trồng |
“ |
119.800 |
121.600 |
151.000 |
|
Trong đó: Tôm |
“ |
58.400 |
63.316 |
64.000 |
|
Cá và thủy sản khác |
“ |
61.400 |
52.284 |
|
III |
Sản lượng chế biến |
Tấn |
22.214 |
30.142 |
32.000 |
IV |
Sản lượng xuất khẩu |
Tấn |
23.019 |
26.758 |
32.000 |
V |
Kim ngạch xuất khẩu |
Tr.USD |
136,378 |
230,03 |
235 |
- Tỉnh Cà Mau
STT |
Chỉ tiêu |
ĐVT |
Năm 2006 |
Năm 2007 |
KH 2008 |
I |
Diện tích nuôi trồng |
Ha |
280.079 |
275.195 |
|
|
Trong đó: Tôm |
“ |
246.978 |
|
|
II |
Tổng sản lượng thủy sản |
Tấn |
277.500 |
234.500 |
|
|
Trong đó: Tôm |
“ |
100.500 |
89.600 |
|
1 |
Sản lượng đánh bắt |
“ |
138.500 |
111.000 |
|
|
Trong đó: Tôm |
“ |
10.500 |
8.300 |
|
2 |
Sản lượng nuôi trồng |
“ |
139.000 |
123.500 |
|
|
Trong đó: Tôm |
“ |
90.000 |
81.300 |
|
III |
Chế biến thủy sản xuất khẩu |
Tấn |
66.000 |
67.217 |
|
IV |
Giá trị xuất khẩu thủy sản |
Tr.USD |
580 |
518 |
|
Nguồn tài liệu: Báo cáo tổng kết Sở Thủy Sản, Sở NN&PTNT, UBND Tỉnh, Chi Cục Thủy Sản các tỉnh ĐBSCL năm 2007 và định hướng phát triển năm 2008
Người tổng hợp: Lê Xuân Sinh; Huỳnh Văn Hiền; Đỗ Minh Chung & Đặng Thị Phượng Khoa thủy sản, Đại Học Cần Thơ